年轻
HSK1
Tính từ
Phân tích từ 年轻
Ví dụ
1
你看起来变年轻了。
Bạn trông trẻ trung hơn rồi.
2
新郎是一个很有才华的年轻人。
Chú rể là một người trẻ tuổi rất tài năng.
3
她是一位有天赋的年轻演员。
Cô ấy là một diễn viên trẻ tài năng.
4
现在年轻人对字画的兴趣增加了。
Ngày nay, giới trẻ quan tâm đến tranh chữ hơn.
5
许多年轻人选择单身。
Nhiều người trẻ chọn sống độc thân.
6
年轻的时候,他就已经当家了,这让他早早地学会了责任感。
Khi còn trẻ, anh ấy đã phải làm trụ cột gia đình, điều này đã khiến anh ấy sớm học được cảm giác trách nhiệm.
7
年轻人的购买力主要取决于他们的个人收入。
Khả năng mua hàng của người trẻ phụ thuộc chủ yếu vào thu nhập cá nhân của họ.