Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 专注
专注
zhuānzhù
Tập trung
Hán việt:
chuyên chú
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 专注
专
【zhuān】
chuyên môn, tập trung
注
【zhù】
ghi chú, tiêm
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 专注
Ví dụ
1
nǐ
你
xūyào
需
要
gèngjiā
更
加
zhuānzhù
专注
Bạn cần tập trung hơn nữa.