Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 鸟类
鸟类
niǎolèi
Loài chim
Hán việt:
điểu loại
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 鸟类
类
【lèi】
Loại, hạng
鸟
【niǎo】
Con chim
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 鸟类
Luyện tập
Ví dụ
1
xǔduō
许
多
niǎolèi
鸟类
huì
会
zài
在
dōngtiān
冬
天
qiānxǐ
迁
徙
。
Nhiều loài chim di cư vào mùa đông.