Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 取暖
取暖
qǔnuǎn
Sưởi ấm
Hán việt:
thủ huyên
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 取暖
取
【qǔ】
lấy, rút, nhận
暖
【nuǎn】
Ấm, nóng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 取暖
Ví dụ
1
dōngtiān
冬
天
wǒmen
我
们
jīngcháng
经
常
shēnghuǒ
生
火
qǔnuǎn
取暖
Chúng tôi thường đốt lửa để sưởi ấm vào mùa đông.
2
shāo
烧
mùtou
木
头
kěyǐ
可
以
qǔnuǎn
取暖
Đốt củi có thể sưởi ấm.