Chi tiết từ vựng

取暖 【qǔ nuǎn】

heart
(Phân tích từ 取暖)
Nghĩa từ: Sưởi ấm
Hán việt: thủ huyên
Lượng từ: 个
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?