股市
gǔshì
Thị trường chứng khoán
Hán việt: cổ thị
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
gǔshì股市yùbàoyǒushíbìngzhǔnquè
Dự báo thị trường chứng khoán đôi khi không chính xác.