Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 股市
股市
gǔshì
Thị trường chứng khoán
Hán việt:
cổ thị
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 股市
市
【shì】
Thành phố, chợ
股
【gǔ】
Cổ phần, luồng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 股市
Ví dụ
1
gǔshì
股市
yùbào
预
报
yǒushí
有
时
bìng
并
bù
不
zhǔnquè
准
确
。
Dự báo thị trường chứng khoán đôi khi không chính xác.