Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 大雪
大雪
dàxuě
Tuyết rơi nặng
Hán việt:
thái tuyết
Lượng từ:
场
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 大雪
大
【dà】
to, lớn, rộng
雪
【xuě】
tuyết
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 大雪
Luyện tập
Ví dụ
1
qìxiàngjú
气
象
局
yùbào
预
报
míngtiān
明
天
huì
会
xià
下
dà
大
xuě
雪
。
Cục khí tượng dự báo ngày mai sẽ có tuyết rơi lớn.
Từ đã xem