大雪
dàxuě
Tuyết rơi nặng
Hán việt: thái tuyết
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
qìxiàngjúyùbàomíngtiānhuìxiàxuě
Cục khí tượng dự báo ngày mai sẽ có tuyết rơi lớn.

Từ đã xem