低于
dīyú
Thấp hơn
Hán việt: đê hu
HSK1
Phó từ

Ví dụ

1
dāngqìwēndīyú低于língdùshíshuǐhuìjiébīng
Khi nhiệt độ dưới 0 độ, nước sẽ đóng băng.