Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 低于
低于
dīyú
Thấp hơn
Hán việt:
đê hu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Phó từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 低于
于
【yú】
ở, tại
低
【dī】
Thấp
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 低于
Ví dụ
1
dāng
当
qìwēn
气
温
dīyú
低于
língdù
零
度
shí
时
,
shuǐhuì
水
会
jiébīng
结
冰
。
Khi nhiệt độ dưới 0 độ, nước sẽ đóng băng.