Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 体温
体温
tǐwēn
Nhiệt độ cơ thể
Hán việt:
bổn uẩn
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 体温
Ví dụ
1
tā
他
fāshāo
发
烧
le
了
,
tǐwēn
体温
chāoguò
超
过
le
了
sānshíbā
三
十
八
dù
度
。
Anh ấy bị sốt, nhiệt độ cơ thể vượt qua 38 độ.
2
yīshēng
医
生
shuō
说
,
zhèngcháng
正
常
de
的
tǐwēn
体温
shì
是
sānshíliùdiǎn
三
十
六
点
wǔdào
五
到
sānshíqī
三
十
七
dù
度
zhījiān
之
间
。
Bác sĩ nói rằng, nhiệt độ cơ thể bình thường nằm trong khoảng từ 36.5 đến 37 độ.