商场
shāngchǎng
Trung tâm thương mại
Hán việt: thương tràng
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
jiéjiàrìdeshíhòushāngcháng商场tèbiéyǒngjǐ
Vào những ngày lễ, trung tâm mua sắm đặc biệt đông đúc.

Từ đã xem

AI