Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 商场
商场
shāngchǎng
Trung tâm thương mại
Hán việt:
thương tràng
Lượng từ:
家
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 商场
商
【shāng】
Thương mại, thương nhân
场
【chǎng】
trường, chợ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 商场
Ví dụ
1
jiéjiàrì
节
假
日
de
的
shíhòu
时
候
,
shāngchǎng
商场
tèbié
特
别
yōngjǐ
拥
挤
。
Vào những ngày lễ, trung tâm mua sắm đặc biệt đông đúc.