Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 资金
资金
zījīn
Vốn, tài chính
Hán việt:
tư kim
Lượng từ:
笔
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 资金
资
【zī】
Tài nguyên; vốn
金
【jīn】
Kim loại nói chung, vàng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 资金
Ví dụ
1
zhǔyào
主
要
yuányīn
原
因
shì
是
quēfá
缺
乏
zījīn
资金
Nguyên nhân chính là thiếu vốn.