议题
yìtí
Chủ đề thảo luận
Hán việt: nghị đề
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
huánjìngwèntíshìquánqiúxìngdeyìtí议题
Vấn đề môi trường là một vấn đề toàn cầu.
2
huìyìdezhǔyàoyìtí议题shìshénme
Chủ đề chính của cuộc họp là gì?