关注
guānzhù
Chú ý
Hán việt: loan chú
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhègexīnwényǐnqǐlegōngzhòngdeguānzhù关注
Tin tức này đã gây ra sự chú ý của công chúng.
2
wǒhuìshíkèguānzhù关注delěngnuǎn
Tôi sẽ luôn quan tâm đến sự ấm lạnh của bạn.
3
rújīnyuèláiyuèduōderénguānzhù关注jiànkāngwèntí
Hiện nay, ngày càng nhiều người quan tâm đến vấn đề sức khỏe.