收集
shōují
Thu thập
Hán việt: thu tập
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
xǐhuānshōují收集yóupiào
Tôi thích sưu tầm tem.
2
xǐhuānshōují收集jiùtúshū
Anh ta thích sưu tầm sách cũ.
3
xǐhuānshōují收集lǎodiànyǐngdeyīnxiàngzhìpǐn
Anh ấy thích sưu tập media của phim cũ.
4
wǒmenshōují收集dexìnxīháigòu
Thông tin chúng tôi thu thập vẫn chưa đủ.
5
àihàoshōují收集gǔlǎodeshūhuà
Tôi thích sưu tầm sách và tranh cổ.

Từ đã xem