风格
fēnggé
Phong cách
Hán việt: phong các
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xǐhuānxiàndàijiànzhúdefēnggé风格
Tôi thích phong cách của kiến trúc hiện đại.
2
duìyúzhèzhòngfēnggé风格deyīnyuèbiǎoshìhěnhàowù
Anh ấy bày tỏ sự ưa thích và ghét bỏ rõ ràng đối với loại nhạc này.
3
zhèzhòngshèjìfēnggé风格jiǎnjiépúshíméiyǒuguòduōdezhuāngshì
Phong cách thiết kế này giản dị mộc mạc, không có quá nhiều trang trí.

Từ đã xem

AI