Chi tiết từ vựng

带有 【dài yǒu】

heart
(Phân tích từ 带有)
Nghĩa từ: Mang
Hán việt: đái dựu
Loai từ: Tính từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你