Chi tiết từ vựng

带有 【dàiyǒu】

heart
(Phân tích từ 带有)
Nghĩa từ: Mang
Hán việt: đái dựu
Loai từ: Tính từ

Ví dụ:

míngē
民歌
chángcháng
常常
dàiyǒu
带有
nónghòu
浓厚
de
dìfāngsècǎi
地方色彩。
Folk songs often have a strong local flavor.
Dân ca thường mang đậm màu sắc địa phương.
Bình luận