Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
🔥🔥🔥 Tải App HiHSK
🔥🔥🔥 Tải App HiHSK
带有 【dàiyǒu】
(Phân tích từ 带有)
Nghĩa từ:
Mang
Hán việt:
đái dựu
Loai từ:
Tính từ
Ví dụ:
míngē
民歌
chángcháng
常常
dàiyǒu
带有
nónghòu
浓厚
de
的
dìfāngsècǎi
地方色彩。
Folk songs often have a strong local flavor.
Dân ca thường mang đậm màu sắc địa phương.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập