Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 带有
带有
dàiyǒu
Mang
Hán việt:
đái dựu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 带有
带
【dài】
mang, mang theo, cầm theo
有
【yǒu】
Có
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 带有
Ví dụ
1
míngē
民
歌
chángcháng
常
常
dàiyǒu
带有
nónghòu
浓
厚
de
的
dìfāngsècǎi
地
方
色
彩
。
Dân ca thường mang đậm màu sắc địa phương.