浓厚
nónghòu
Đậm đặc
Hán việt: nùng hậu
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
míngēchángchángdàiyǒunónghòu浓厚dedìfāngsècǎi
Dân ca thường mang đậm màu sắc địa phương.