Chi tiết từ vựng

地上 【dì shàng】

heart
(Phân tích từ 地上)
Nghĩa từ: trên mặt đất
Hán việt: địa thướng
Cấp độ: HSK3

Ví dụ:

shūdiào
书掉
zài
dìshàng
地上
le
了。
Quyển sách rơi xuống đất.
xiǎomāo
小猫
tǎng
zài
dìshàng
地上
Chú mèo con nằm trên mặt đất.
qǐng
bùyào
不要
lājī
垃圾
rēng
zài
dìshàng
地上
Xin đừng vứt rác trên mặt đất.
dìshàng
地上
de
cǎoshī
草湿
le
了。
Cỏ trên mặt đất ướt rồi.
dìshàng
地上
mǎnshì
满是
luòyè
落叶。
Mặt đất phủ đầy lá rụng.
dìshàng
地上
yǒu
lièfèng
裂缝。
Có một vết nứt trên mặt đất.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你