Chi tiết từ vựng
Ví dụ:
书掉
在
地上
了。
Quyển sách rơi xuống đất.
小猫
躺
在
地上。
Chú mèo con nằm trên mặt đất.
请
不要
把
垃圾
扔
在
地上。
Xin đừng vứt rác trên mặt đất.
地上
的
草湿
了。
Cỏ trên mặt đất ướt rồi.
地上
满是
落叶。
Mặt đất phủ đầy lá rụng.
地上
有
裂缝。
Có một vết nứt trên mặt đất.
Bình luận