Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 款式
款式
kuǎnshì
Kiểu dáng
Hán việt:
khoản thức
Lượng từ:
种
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 款式
式
【shì】
kiểu cách, công thức
款
【kuǎn】
Số tiền, khoản mục
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 款式
Ví dụ
1
jīnnián
今
年
liúxíng
流
行
shénme
什
么
kuǎnshì
款式
de
的
yīfú
衣
服
?
Những phong cách quần áo nào thịnh hành trong năm nay?