Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 录制
录制
lùzhì
Ghi âm
Hán việt:
lục chế
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 录制
制
【zhì】
hệ thống, tạo ra
录
【lù】
ghi chép, danh sách
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 录制
Luyện tập
Ví dụ
1
tāmen
他
们
zhèngzài
正
在
lùzhì
录制
yī
一
shǒu
首
xīn
新
gēqǔ
歌
曲
。
Họ đang ghi âm một bài hát mới.
Từ đã xem