铃声
língshēng
Nhạc chuông
Hán việt: linh thanh
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèshǒugēqǔshèwèideshǒujīlíngshēng铃声
Tôi đã đặt bài hát này làm nhạc chuông điện thoại của mình.