Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 铃声
铃声
língshēng
Nhạc chuông
Hán việt:
linh thanh
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 铃声
声
【shēng】
tiếng, âm thanh
铃
【líng】
chuông
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 铃声
Ví dụ
1
wǒ
我
bǎ
把
zhè
这
shǒugēqǔ
首
歌
曲
shèwèi
设
为
wǒ
我
de
的
shǒujī
手
机
língshēng
铃声
Tôi đã đặt bài hát này làm nhạc chuông điện thoại của mình.