Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 夜间
夜间
yèjiān
Ban đêm
Hán việt:
dạ dản
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 夜间
夜
【yè】
đêm
间
【jiān】
không gian, giữa
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 夜间
Ví dụ
1
yǒuxiē
有
些
huā
花
zhī
只
zài
在
yèjiān
夜间
kāifàng
开
放
。
Một số loài hoa chỉ nở vào ban đêm.