夜间
yèjiān
Ban đêm
Hán việt: dạ dản
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
yǒuxiēhuāzhǐzàiyèjiān夜间kāifàng
Một số loài hoa chỉ nở vào ban đêm.

Từ đã xem