Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 性能
性能
xìngnéng
Hiệu suất
Hán việt:
tính nai
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 性能
性
【xìng】
Bản chất, tính cách
能
【néng】
có thể, có khả năng, được phép
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 性能
Ví dụ
1
zhèliǎngtái
这
两
台
diànnǎo
电
脑
de
的
xìngnéng
性能
yīyàng
一
样
。
Hiệu suất của hai máy tính này giống nhau.