Chi tiết từ vựng

型号 【xíng hào】

heart
(Phân tích từ 型号)
Nghĩa từ: Mẫu mã
Hán việt: hình hiệu
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你