Chi tiết từ vựng

上班 【shàngbān】

heart
(Phân tích từ 上班)
Nghĩa từ: đi làm
Hán việt: thướng ban
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

měitiān
每天
qīdiǎn
七点
shàngbān
上班
Tôi đi làm lúc 7 giờ hàng ngày.
shàngbān
上班
de
lùshang
路上
dǔchē
堵车
le
了。
Trên đường đi làm bị kẹt xe.
shàngbān
上班
tōngcháng
通常
zuò
gōngjiāochē
公交车
ma
吗?
Bạn thường đi làm bằng xe buýt à?
shàngbānshíjiān
上班时间
kěyǐ
可以
wán
shǒujī
手机。
Bạn không thể dùng điện thoại trong giờ làm việc.
yīnwèi
因为
yìqíng
疫情,
xiànzài
现在
zàijiā
在家
shàngbān
上班
Vì dịch bệnh, anh ấy bây giờ làm việc tại nhà.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?