上班
HSK1
Động từ
Phân tích từ 上班
Ví dụ
1
他上班工作。
Anh ấy làm việc ca sáng.
2
我每天都带着饭盒去上班
Mỗi ngày tôi đều mang cơm hộp đi làm.
3
我每天骑自行车去上班
Tôi đi làm bằng xe đạp mỗi ngày.
4
他骑摩托车去上班
Anh ấy đi làm bằng xe máy.
5
他每天骑自行车上班
Anh ấy đạp xe đến nơi làm việc mỗi ngày.
6
他今天不用上班
Hôm nay anh ấy không cần đi làm.
7
五点钟,我要去上班
5 giờ, tôi phải đi làm.
8
我早上八点上班
Tôi đi làm lúc 8 giờ sáng.
9
我每天早上洗澡,准备上班
Tôi tắm mỗi buổi sáng trước khi đi làm.
10
这是我每天上班走的路
Đây là con đường tôi đi làm hàng ngày.
11
她因为发烧没来上班
Cô ấy không đến làm vì bị sốt.
12
今天早上去上班的时候堵车了。
Sáng nay đi làm bị kẹt xe.