夜晚
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 夜晚
Ví dụ
1
夜晚后,城市很安静。
Sau buổi tối, thành phố rất yên bình.
2
夜晚的城市很美。
Thành phố về đêm rất đẹp.
3
我喜欢夜晚的宁静。
Tôi thích sự yên tĩnh của màn đêm
4
彩灯让夜晚变得更美丽。
Đèn lồng làm cho đêm tối trở nên đẹp hơn.
5
独自一人夜晚出行很危险。
Đi một mình vào ban đêm rất nguy hiểm.
6
夜晚的塔桥灯火发亮。
Cầu Tháp tỏa sáng bởi ánh đèn vào buổi tối.
7
夜晚的海边非常沉静。
Bãi biển vào buổi tối rất yên bình.