淋湿
línshī
Bị ướt
Hán việt: lâm chập
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
méidàisǎnyúshìjiùlínshī淋湿le
Anh ấy không mang ô, thế là bị ướt.
2
jìdedàisǎnbùránhuìlínshī淋湿de
Nhớ mang ô, không thì bạn sẽ bị ướt.