Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 淋湿
淋湿
línshī
Bị ướt
Hán việt:
lâm chập
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 淋湿
淋
【lín】
bị ướt, làm ướt
湿
【shī】
ẩm, ướt
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 淋湿
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
他
méidài
没
带
sǎn
伞
,
yúshì
于
是
jiù
就
línshī
淋湿
le
了
。
Anh ấy không mang ô, thế là bị ướt.
2
jìde
记
得
dàisǎn
带
伞
,
bùrán
不
然
nǐ
你
huì
会
línshī
淋湿
de
的
。
Nhớ mang ô, không thì bạn sẽ bị ướt.