Chi tiết từ vựng

下班 【xià bān】

heart
(Phân tích từ 下班)
Nghĩa từ: tan làm, tan ca
Hán việt: há ban
Cấp độ: HSK3

Ví dụ:

jīntiān
今天
liùdiǎn
六点
xiàbān
下班
Hôm nay tôi tan làm lúc 6 giờ.
tōngcháng
通常
jǐdiǎn
几点
xiàbān
下班
Bạn thường tan làm lúc mấy giờ?
xiàbān
下班
hòu
wǒmen
我们
yīqǐ
一起
chīfàn
吃饭
ba
吧。
Sau khi tan làm, chúng ta cùng đi ăn nhé.
jīntiān
今天
xiàbān
下班
yào
chāoshì
超市。
Hôm nay sau khi tan ca, tôi phải đi siêu thị.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?