具备
jùbèi
Có, sở hữu
Hán việt: cụ bị
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
zhǔchírénbìxūjùbèi具备liánghǎodegōutōngjìqiǎo
Người dẫn chương trình phải có kỹ năng giao tiếp tốt.