Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 具备
具备
jùbèi
Có, sở hữu
Hán việt:
cụ bị
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 具备
具
【jù】
sở hữu, trang bị
备
【bèi】
chuẩn bị
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 具备
Ví dụ
1
zhǔchírén
主
持
人
bìxū
必
须
jùbèi
具备
liánghǎo
良
好
de
的
gōutōng
沟
通
jìqiǎo
技
巧
。
Người dẫn chương trình phải có kỹ năng giao tiếp tốt.