Chi tiết từ vựng

保证 【保證】【bǎo zhèng】

heart
(Phân tích từ 保证)
Nghĩa từ: đảm bảo, bảo đảm
Hán việt: bảo chứng
Lượng từ: 个
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

wǒmen
我们
bǎozhèng
保证
chǎnpǐn
产品
de
zhìliàng
质量。
Chúng tôi đảm bảo chất lượng sản phẩm.
bǎozhèng
保证
ànshí
按时
wánchéng
完成
gōngzuò
工作。
Tôi đảm bảo hoàn thành công việc đúng giờ.
zěnme
怎么
bǎozhèng
保证
tāhuì
他会
ànshí
按时
zhīfù
支付?
Bạn làm thế nào để đảm bảo anh ta sẽ thanh toán đúng hạn?
yīshēng
医生
bǎozhèng
保证
shǒushù
手术
huì
chénggōng
成功。
Bác sĩ đảm bảo cuộc phẫu thuật sẽ thành công.
wǒmen
我们
gōngsī
公司
bǎozhèng
保证
shùjùānquán
数据安全。
Công ty chúng tôi bảo đảm an toàn dữ liệu.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你