早餐
zǎocān
Bữa sáng
Hán việt: tảo xan
份, 分, 顿, 次
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
nǐchángchīzǎocān早餐ma
Bạn thường ăn sáng không?
2
lǚguǎntígōngmiǎnfèizǎocān早餐
Khách sạn cung cấp bữa sáng miễn phí.