记录
jìlù
Ghi chép
Hán việt: kí lục
个,位
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
tāyòngshèxiàngjījìlù记录lezhěnggèshìjiàn
Anh ấy đã dùng máy quay phim để ghi lại toàn bộ sự kiện.
2
xūyàoyònglùyīnjījìlù记录zhècìhuìyì
Tôi cần sử dụng máy ghi âm để ghi lại cuộc họp này.
3
kàndàoyùndòngyuánpòjìlùquánchǎngguānzhòngdōuhuānhūqǐlái
Khi thấy vận động viên phá kỷ lục, toàn bộ khán giả đều bắt đầu hò reo.