Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 拍摄
拍摄
pāishè
Chụp ảnh hoặc quay phim
Hán việt:
bác nhiếp
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 拍摄
拍
【pāi】
chụp (ảnh, phim, v.v.), vỗ
摄
【shè】
hấp thụ, chụp ảnh
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 拍摄
Luyện tập
Ví dụ
1
zhètái
这
台
shèxiàngjī
摄
像
机
kěyǐ
可
以
pāishè
拍摄
4
4
K
K
shìpín
视
频
。
Chiếc máy quay phim này có thể quay video 4K.