直率
zhíshuài
Thẳng thắn
Hán việt: trị luật
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
zàihuìshàngjiǎnghuàzǒngshìhěnzhíshuài直率
Anh ấy luôn phát biểu rất thẳng thắn khi ở cuộc họp.