规则
guīzé
quy tắc, luật, nội quy
Hán việt: quy tắc
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèběnshūjiěshìlehěnduōyǔfǎguīzé规则
Cuốn sách này giải thích rất nhiều quy tắc ngữ pháp.
2
bìxūzūnshǒuguīzé
Phải tuân thủ luật lệ.
3
wèilefángzhǐshìgùwǒmenbìxūzūnshǒuānquánguīzé规则
Để phòng tránh tai nạn, chúng ta phải tuân thủ quy tắc an toàn.
4
wèileānquánqǐngzūnshǒuyóuyǒngchíguīzé规则
Vì lý do an toàn, xin vui lòng tuân thủ quy tắc của bể bơi.
5
měigèyóuxìdōuyǒuzìjǐdeguīzé规则
Mỗi trò chơi đều có quy tắc riêng.
6
rúguǒméiyǒuguīzé规则shìjièhuìhěnhùnluàn
Nếu không có quy tắc, thế giới sẽ rất hỗn loạn.
7
pòhuàiguīzé规则huìyǒushénmehòuguǒ
Vi phạm luật sẽ có hậu quả gì?
8
bùxìānquándàishìwéifǎnjiāotōngguīzéde
Không thắt dây an toàn là vi phạm luật giao thông.