精通
jīngtōng
Thành thạo
Hán việt: tinh thông
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
jīngtōng精通wǔzhǒngyǔyán
Anh ấy thông thạo năm thứ tiếng.
2
zuòwéiyígèyǔyánxuéjiājīngtōng精通duōzhǒngyǔyán
Là một nhà ngôn ngữ học, cô ấy thông thạo nhiều ngôn ngữ.