Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 袋子
袋子
dàizi
Túi
Hán việt:
đại tí
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 袋子
子
【zǐ】
Con; tiếng tôn xưng: «Thầy», «Ngài»
袋
【dài】
túi, bao
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 袋子
Ví dụ
1
zhège
这
个
jiù
旧
dàizǐ
袋子
yǐjīng
已
经
pò
破
le
了
。
Cái túi cũ này đã rách.