拥挤
HSK1
Động từTính từ
Phân tích từ 拥挤
Ví dụ
1
车站总是很拥挤
Bến xe lúc nào cũng đông đúc.
2
周末电影院会很拥挤
Rạp chiếu phim sẽ rất đông vào cuối tuần.
3
假期期间,旅游景点非常拥挤
Trong kỳ nghỉ, các điểm du lịch rất đông đúc.
4
地铁站总是很拥挤
Nhà ga tàu điện ngầm lúc nào cũng rất đông đúc.
5
节假日的时候,商场特别拥挤
Vào những ngày lễ, trung tâm mua sắm đặc biệt đông đúc.
6
我不喜欢去拥挤的地方。
Tôi không thích đến những nơi đông đúc.
7
人们拥挤在商店前面。
Mọi người chen chúc trước cửa hàng.
8
开门时,大家都拥挤着进入。
Khi cửa mở, mọi người đều chen chúc để vào.
9
在折扣季节,顾客们会拥挤在打折区。
Trong mùa giảm giá, khách hàng sẽ chen chúc ở khu vực giảm giá.
10
节日里,人们常常拥挤在火车站和机场。
Trong dịp lễ, mọi người thường xuyên chen chúc ở nhà ga và sân bay.
11
城市中心通常非常拥挤
Trung tâm thành phố thường rất đông đúc.
12
这个城市的交通越来越拥挤
Giao thông trong thành phố này càng ngày càng ùn tắc.