Chi tiết từ vựng

三十 【sānshí】

heart
(Phân tích từ 三十)
Nghĩa từ: Ba mươi
Hán việt: tam thập
Lượng từ: 点
Loai từ: Số từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?