Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 大米
大米
dàmǐ
Gạo
Hán việt:
thái mễ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 大米
大
【dà】
to, lớn, rộng
米
【mǐ】
gạo, mét (đơn vị đo)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 大米
Ví dụ
1
wǒ
我
mǎi
买
le
了
wǔjīn
五
斤
dàmǐ
大米
Tôi mua năm cân gạo.
2
wǒ
我
mǎi
买
le
了
wǔgōngjīn
五
公
斤
dàmǐ
大米
Tôi mua 5 ki lô gam gạo.