Chi tiết từ vựng

大米 【dà mǐ】

heart
(Phân tích từ 大米)
Nghĩa từ: Gạo
Hán việt: thái mễ
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?