中国
HSK1
Danh từ
Hình ảnh:

Phân tích từ 中国
Ví dụ
1
中国有很多种茶。
Trung Quốc có rất nhiều loại trà.
2
在中国姓放在名字前面。
Ở Trung Quốc, họ đặt trước tên.
3
中国是亚洲的一个国家。
Trung Quốc là một quốc gia ở châu Á.
4
中国的文化有几千年的历史。
Văn hóa Trung Quốc có mấy ngàn năm lịch sử.
5
中国的首都是北京。
Thủ đô của Trung Quốc là Bắc Kinh.
6
我去过中国很多次。
Tôi đã đi Trung Quốc nhiều lần.
7
我们喜欢吃中国菜
Chúng tôi thích ăn món Trung Quốc.
8
太极拳是中国的传统武术
Tài cực quyền là võ thuật truyền thống của Trung Quốc.
9
你习惯中国的食物了吗?
Bạn đã quen với đồ ăn Trung Quốc chưa?
10
中国的人口很多。
Dân số của Trung Quốc rất đông.
11
我去过中国两趟。
Tôi đã đi Trung Quốc hai lần.
12
我曾经去过中国
Tôi đã từng đến Trung Quốc.