主要
HSK1
Tính từ
Phân tích từ 主要
Ví dụ
1
这家药店主要出售西药。
Cửa hàng thuốc này chủ yếu bán thuốc Tây.
2
主要问题已经解决。
Vấn đề chính đã được giải quyết.
3
他是我们团队的主要成员。
Anh ấy là thành viên chủ chốt của nhóm chúng tôi.
4
主要原因是缺乏资金。
Nguyên nhân chính là thiếu vốn.
5
主要目的是提高效率。
Mục đích chủ yếu là nâng cao hiệu quả.
6
会议的主要议题是什么?
Chủ đề chính của cuộc họp là gì?
7
他们靠什么为生呢?他们主要依靠工资收入。
Họ sống bằng cách nào? Họ chủ yếu dựa vào thu nhập từ lương.
8
年轻人的购买力主要取决于他们的个人收入。
Khả năng mua hàng của người trẻ phụ thuộc chủ yếu vào thu nhập cá nhân của họ.