Chi tiết từ vựng
Ví dụ:
这家
药店
主要
出售
西药。
This pharmacy mainly sells Western medicine.
Cửa hàng thuốc này chủ yếu bán thuốc Tây.
主要
问题
已经
解决。
The major issues have been resolved.
Vấn đề chính đã được giải quyết.
他
是
我们
团队
的
主要
成员。
He is a key member of our team.
Anh ấy là thành viên chủ chốt của nhóm chúng tôi.
主要
原因
是
缺乏
资金。
The main reason is the lack of funds.
Nguyên nhân chính là thiếu vốn.
主要
目的
是
提高效率。
The primary purpose is to increase efficiency.
Mục đích chủ yếu là nâng cao hiệu quả.
会议
的
主要
议题
是
什么?
What is the main topic of the meeting?
Chủ đề chính của cuộc họp là gì?
他们
靠
什么
为生
呢?
他们
主要
依靠
工资收入。
What do they live on? They mainly rely on salary income.
Họ sống bằng cách nào? Họ chủ yếu dựa vào thu nhập từ lương.
年轻人
的
购买力
主要
取决于
他们
的
个人收入。
The purchasing power of young people mainly depends on their personal income.
Khả năng mua hàng của người trẻ phụ thuộc chủ yếu vào thu nhập cá nhân của họ.
Bình luận