三角
sānjiǎo
Tam giác
Hán việt: tam cốc
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
gěilesānjiǎoqián
Anh ấy đã đưa cho tôi ba hào.
2
zhèshìzhíjiǎosānjiǎoxíng
Đây là tam giác vuông.