Chi tiết từ vựng

三角 【sān jiǎo】

heart
(Phân tích từ 三角)
Nghĩa từ: Tam giác
Hán việt: tam cốc
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu