Chi tiết từ vựng

之一 【zhīyī】

heart
(Phân tích từ 之一)
Nghĩa từ: một trong những
Hán việt: chi nhất
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

shì
zuìhǎo
最好
de
péngyǒu
朋友
zhīyī
之一
Anh ấy là một trong những người bạn tốt nhất của tôi.
zhèshì
这是
shìjiè
世界
shàng
zuìgāo
最高
de
shān
zhīyī
之一
Đây là một trong những ngọn núi cao nhất thế giới.
shì
zuì
yǒu
cáihuá
才华
de
xuéshēng
学生
zhīyī
之一
Cô ấy là một trong những học sinh tài năng nhất.
zhèzhǒng
这种
bìngdú
病毒
shì
zuì
wēixiǎn
危险
de
bìngdú
病毒
zhīyī
之一
Loại virus này là một trong những virus nguy hiểm nhất.
píngguǒ
苹果
shì
zuì
shòuhuānyíng
受欢迎
de
shuǐguǒ
水果
zhīyī
之一
Táo là một trong những loại trái cây được ưa chuộng nhất.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?