之一
zhīyī
một trong những
Hán việt: chi nhất
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xuéxíyǔyánshìdexìngqùzhīyī之一
Học ngôn ngữ là một trong những sở thích của tôi.
2
shìzuìhǎodepéngyǒuzhīyī之一
Anh ấy là một trong những người bạn tốt nhất của tôi.
3
zhèshìshìjièshàngzuìgāodeshānzhīyī
Đây là một trong những ngọn núi cao nhất thế giới.
4
shìzuìyǒucáihuádexuéshēngzhīyī之一
Cô ấy là một trong những học sinh tài năng nhất.
5
zhèzhǒngbìngdúshìzuìwēixiǎndebìngdúzhīyī之一
Loại virus này là một trong những virus nguy hiểm nhất.
6
píngguǒshìzuìshòuhuānyíngdeshuǐguǒzhīyī之一
Táo là một trong những loại trái cây được ưa chuộng nhất.
7
bīngmǎyǒngbèirènwéishìbādàqíjìzhīyī之一
Tượng binh mã được coi là một trong Tám Kỳ Quan của thế giới.
8
zhègègōngsīshìwǒguózuìderuǎnjiàndānwèizhīyī之一
Công ty này là một trong những đơn vị phần mềm lớn nhất của nước tôi.
9
chénggōngdeyīnsùzhīyī之一shìtuánduìhézuò
Một trong những yếu tố thành công là sự hợp tác nhóm.
10
yùdiāoshìzhōngguóchuántǒngyìshùzhīyī之一
Điêu khắc ngọc là một trong những nghệ thuật truyền thống của Trung Quốc.

Từ đã xem