Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 发票
发票
fāpiào
Hóa đơn
Hán việt:
phát phiêu
Lượng từ:
张
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 发票
发
【fā】
gửi, phát
票
【piào】
vé
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 发票
Ví dụ
1
chūzūchē
出
租
车
sījī
司
机
gěi
给
le
了
wǒ
我
yígè
一
个
fāpiào
发票
Tài xế taxi đưa cho tôi một hóa đơn.