全身
quánshēn
Toàn thân
Hán việt: toàn quyên
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
quánshēn全身dōushì
Cả người anh ấy đều dính bùn.
2
yùndònghòuquánshēn全身dōuténg
Sau khi tập thể dục, cả người tôi đều đau.