Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
全身 【quánshēn】
(Phân tích từ 全身)
Nghĩa từ:
Toàn thân
Hán việt:
toàn quyên
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
tā
他
quánshēn
全身
dōu
都
shì
是
ní
泥。
He is covered in mud all over.
Cả người anh ấy đều dính bùn.
yùndòng
运动
hòu
后,
wǒ
我
quánshēn
全身
dōu
都
téng
疼。
After exercising, my whole body hurts.
Sau khi tập thể dục, cả người tôi đều đau.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập