想到
xiǎngdào
Nghĩ về
Hán việt: tưởng đáo
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
quánméixiǎngdào想到huìlái
Tôi hoàn toàn không nghĩ bạn sẽ đến.
2
méixiǎngdào想到huìzhèmenán
Tôi không nghĩ nó lại khó như vậy.
3
hāhāméixiǎngdào想到huìlái
Ha ha, không ngờ bạn lại đến.
4
jiādōuyǐwéihuìshībàiméixiǎngdào想到fǎnérchénggōngle
Mọi người đều nghĩ anh ấy sẽ thất bại, nhưng không ngờ anh ấy lại thành công.

Từ đã xem