Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 保密
保密
bǎomì
Bảo mật
Hán việt:
bảo mật
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 保密
保
【bǎo】
bảo vệ, đảm bảo
密
【mì】
Bí mật, dày đặc
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 保密
Ví dụ
1
zhèxiē
这
些
zīliào
资
料
shì
是
bǎomì
保密
de
的
。
Những tài liệu này là bí mật.