Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 测验
测验
cèyàn
Bài kiểm tra
Hán việt:
trắc nghiệm
Lượng từ:
次, 个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 测验
测
【cè】
Đo lường; khảo sát
验
【yàn】
Kiểm tra; xác minh
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 测验
Luyện tập
Ví dụ
1
wèile
为
了
míngtiān
明
天
de
的
cèyàn
测验
wǒmen
我
们
xiànzài
现
在
yīnggāi
应
该
fùxí
复
习
。
Để chuẩn bị cho bài kiểm tra ngày mai, bây giờ chúng ta nên ôn tập.