测验
cèyàn
Bài kiểm tra
Hán việt: trắc nghiệm
次, 个
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wèilemíngtiāndecèyàn测验wǒmenxiànzàiyīnggāifùxí
Để chuẩn bị cho bài kiểm tra ngày mai, bây giờ chúng ta nên ôn tập.