效率
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 效率
Ví dụ
1
预习可以提高学习效率
Chuẩn bị bài trước có thể nâng cao hiệu quả học tập.
2
主要目的是提高效率。
Mục đích chủ yếu là nâng cao hiệu quả.
3
健康状况可能会影响工作效率。
Tình trạng sức khỏe có thể ảnh hưởng đến hiệu quả công việc.
4
他通过加强与同事的交际,提高了工作效率。
Anh ấy đã tăng cường hiệu quả công việc bằng cách cải thiện giao tiếp với đồng nghiệp.
5
通过这种方法,从而提高了效率
Thông qua phương pháp này, do đó nâng cao hiệu quả.
6
他经常偷懒,结果工作效率非常低。
Anh ấy thường xuyên lười biếng, kết quả là hiệu suất công việc rất thấp.
7
我以为放松一下会浪费时间,结果反而让我工作更有效率。
Tôi nghĩ việc nghỉ ngơi sẽ lãng phí thời gian, nhưng kết quả lại khiến tôi làm việc hiệu quả hơn.
8
这个团队向来以效率和创新著称。
Nhóm này luôn được biết đến với hiệu quả và sự sáng tạo.
9
这次改革将大大提高我们的工作效率。
Cuộc cải cách này sẽ làm tăng đáng kể hiệu quả công việc của chúng tôi.
10
提高情商对于提升工作效率有很大帮助。
Việc tăng cường EQ có ích lớn trong việc nâng cao hiệu quả công việc.
11
经过一番整顿,团队效率大大提高。
Sau một lần cải tổ, hiệu suất của đội ngũ đã được cải thiện đáng kể.