发展
HSK1
Động từ
Phân tích từ 发展
Ví dụ
1
技术的进步推动了社会的发展
Sự tiến bộ của công nghệ đã thúc đẩy sự phát triển của xã hội.
2
现代比古代发展快很多。
Thời hiện đại phát triển nhanh hơn rất nhiều so với thời cổ đại.
3
现代科技发展迅速。
Công nghệ hiện đại phát triển nhanh chóng.
4
国家的经济发展
Phát triển kinh tế đất nước
5
改革开放后,这个国家发展迅速。
Sau khi cải cách và mở cửa, đất nước này phát triển nhanh chóng.
6
中国经济发展很快。
Kinh tế Trung Quốc phát triển rất nhanh.
7
科技的发展改变了我们的生活。
Sự phát triển của khoa học công nghệ đã thay đổi cuộc sống của chúng ta.
8
这个地区正在发展旅游业。
Khu vực này đang phát triển ngành du lịch.
9
我们应该发展更多的绿色能源。
Chúng ta nên phát triển nhiều năng lượng xanh hơn.
10
他负责公司的业务发展
Anh ấy chịu trách nhiệm phát triển công việc kinh doanh của công ty.
11
一个稳定的经济基础是发展的关键。
Một nền tảng kinh tế vững chắc là chìa khóa cho sự phát triển.
12
如今的科技发展日新月异。
Sự phát triển của công nghệ ngày nay thay đổi từng ngày.